Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fractional process


noun
a process that uses heat to separate a substance into its components
Syn:
fractionation
Derivationally related forms:
fractionate (for: fractionation)
Hypernyms:
industrial process
Hyponyms:
destructive distillation, fractional distillation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.